Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedlar
/'pedlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedlar
/ˈpɛdlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedlar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ peddler)
người bán hàng rong
* Các từ tương tự:
pedlary
noun
plural -lars
[count] Brit :peddler
noun
How can you expect the watch to work if you bought it from a street pedlar?
hawker
(
door-to-door
)
salesman
or
saleswoman
or
salesperson
vendor
huckster
seller
colporteur
US
peddler
drummer
Archaic
chapman
Colloq
cheapjack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content