Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedicel
/'pedisel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác pedicle)(sinh vật)
cuống
* Các từ tương tự:
pedicellar
,
pedicellaria
,
pedicellariae
,
pedicellate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content