Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedestrian precinct
/pi,destriən 'pri:siηkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
khu dành cho người đi bộ (ở một thành phố, xe cộ không được vào)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content