Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedestrian crossing
/pi,destriən 'krɒsiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedestrian crossing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ crosswalk)
lối đi đóng đinh (cho người đi bộ sang qua đường)
noun
plural ~ -ings
[count] formal :crosswalk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content