Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bán rong; bán rao
    bị bắt vì đi bán rong thuốc bất hợp pháp
    kháo (chuyện); ngồi lê đôi mách
    peddle malicious gossip
    kháo chuyện tầm phào hiểm độc

    * Các từ tương tự:
    peddler