Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedantize
/'pedəntaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm thành thông thái rởm
làm thành vẻ mô phạm
Nội động từ
ra vẻ thông thái rởm
ra vẻ mô phạm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content