Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedalo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedalo
/ˈpɛdəˌloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều pedalos
thuyền đạp nước (để giải trí...)
noun
plural -los
[count] Brit :paddleboat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content