Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bàn đạp (xe đạp, máy khâu, đàn pianô…)
    a pedal boat
    thuyền chạy bằng bàn đạp
    Động từ
    (-ll-, Mỹ cách viết khác -l-)
    đạp
    pedal fast
    đạp nhanh
    pedal down the hill
    đạp xuôi đồi
    pedal a bicycle across the field
    đạp xe đạp qua cánh đồng
    Tính từ
    [thuộc] chân

    * Các từ tương tự:
    pedal bin, pedal-boat, pedal-craft, pedal-driven, pedaliaceae, pedalo