Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedagogue
/'pedəgɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pedagogue
/ˈpɛdəˌgɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ pedagog)
(cũ) giáo viên
(nghĩa xấu) nhà mô phạm
noun
plural -gogues
[count] formal + old-fashioned :teacher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content