Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pedagogically
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
sư phạm, giáo dục
a
pedagogically
accepted
method
of
testing
students'
knowledge
một phương pháp kiểm tra kiến thức của sinh viên được chấp nhận về mặt sư phạm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content