Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

peculiarity /pi,kju:li'ærəti/  

  • Danh từ
    tính chất kỳ quặc
    nét đặc trưng; cái đặc trưng
    these cakes are peculiarity of the region
    những cái bánh ngọt này là đặc trưng cho vùng này (là đặc sản của vùng này)
    điều (cái) kỳ cục
    những cái kỳ cục trong cách xử sự