Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peckish
/'peki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peckish
/ˈpɛkɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
đói bụng
feel
a
bit
peckish
cảm thấy hơi đói bụng, cảm thấy kiến bò bụng
adjective
[more ~; most ~] informal
chiefly Brit :slightly hungry
If
you're
feeling
peckish,
there's
some
cheese
in
the
fridge
.
US :irritated or annoyed
a
peckish
tone
of
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content