Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pecker
/'pekə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pecker
/ˈpɛkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, tiếng lóng)
dương vật
keep one's pecker up
vẫn phấn khởi tươi vui (mặc dù gặp khó khăn…)
noun
plural -ers
[count] US informal + offensive :penis
keep your pecker up
Brit informal :to stay happy or hopeful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content