Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạt trai, ngọc trai
    một chuỗi hạt trai
    hạt long lanh
    những hạt sương long lanh trên bãi cỏ
    (nghĩa bóng) viên ngọc quý
    a pearl among women
    một viên ngọc quý trong giới phụ nữ
    cast pearls before swine
    xem cast

    * Các từ tương tự:
    pearl barley, pearl button, pearl-ash, pearl-diver, pearl-fisher, pearl-fishery, pearl-fishing, pearl-oyster, pearl-powder