Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peanut butter
/pi:nʌt'bʌtə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peanut butter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bơ lạc (bột lạc rang nhào thành chất nhão, dùng để ăn)
noun
[noncount] :a creamy food made from peanuts
a
jar
of
peanut
butter
a
peanut
butter
and
jelly
sandwich
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content