Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peaky
/'pi:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peaky
/ˈpiːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peaky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(khẩu ngữ)
ốm yếu, xanh xao; hom hem
look
a
bit
peaky
trông hơi ốm yếu xanh xao
adjective
Brit informal :pale and sick :peaked
He's
looking
a
bit
peaky.
adjective
Paul has been looking a bit peaky of late
peakish
pinched
unhealthy
sickly
ailing
ill
unwell
infirm
unwholesome
pale
pallid
wan
waxen
anaemic
pasty
sallow
whey-faced
ashen
washed
out
drained
emaciated
wasted
gaunt
hollow-eyed
haggard
drawn
weak
feeble
US
peaked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content