Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peacock
/'pi:kɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peacock
/ˈpiːˌkɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
[con] công [trống]
proud as a peacock
xem
proud
* Các từ tương tự:
peacock blue
,
peacockery
,
peacockish
,
peacocky
noun
plural -cocks
[count] :a large male bird that has a very long bright blue and green tail that it can lift up and spread apart like a fan - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content