Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peachy
/'pi:t∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peachy
/ˈpiːʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
mơn mởn đào tơ
adjective
peachier; -est
[also more ~; most ~]
like a peach
a
peachy
pink
color
a
peachy
flavor
chiefly US informal :very good :fine or excellent
That's
just
peachy
with
me
.
For
the
first
few
months
of
their
marriage
,
everything
was
peachy. -
often
used
in
an
ironic
way
to
describe
something
that
is
bad
,
unpleasant
,
etc
.
It's
starting
to
rain
.
Oh
,
that's
just
peachy!
What
are
we
going
to
do
now
?
* Các từ tương tự:
peachy keen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content