Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peacetime
/'pi:staim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peacetime
/ˈpiːsˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời bình
noun
[noncount] :a period of time during which a country is not fighting a war
The
size
of
the
army
was
reduced
during
/
in
peacetime. -
often
used
before
another
noun
the
peacetime
army
/
economy
-
opposite
wartime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content