Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thích sống hòa bình với người khác
    a peaceable temperament
    tính thích sống hòa bình
    hòa bình; thanh bình
    peaceable methods
    những phương pháp hòa bình

    * Các từ tương tự:
    peaceableness, peaceableness