Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peace offering
/'pi:sɒfəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
peace offering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lễ vật cầu hòa; quà tặng giải hòa
I
bought
her
some
flowers
as
a
peace
offering
tôi mua tặng nàng một ít hoa như là quà tặng giải hòa
noun
plural ~ -ings
[count] :a gift that is given as a way of apologizing or making peace
After
our
last
argument
,
I
sent
her
flowers
as
a
peace
offering
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content