Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
peace dividend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -dends
[count] :money that a government originally planned to spend on its military that becomes available for other things when a situation changes (such as when a war ends) - usually singular;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content