Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pea green
/'pi:'gri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pea green
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màu lục hạt đậu
noun
[noncount] :a yellowish-green color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content