Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
PC
/ˌpiːˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural PCs or PC's
[count] :personal computer
abbreviation
Peace Corps
politically correct; political correctness
Brit police constable
* Các từ tương tự:
PCP
,
pct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content