Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
payola
/pei'əʊ:lə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
payola
/peɪˈoʊlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền mượn uy (mượn uy tín hay cương vị của ai để bán chạy một món hàng nào đó)
thói mượn uy (trong thương nghiệp)
noun
[noncount] chiefly US informal
money that is paid to someone for illegally helping to sell or advertise a product
These
radio
disc
jockeys
accepted
payola
to
play
particular
songs
.
the illegal practice of giving or receiving payola
payola
in
the
music
industry
a
payola
scandal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content