Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
payload
/'peiləʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
payload
/ˈpeɪˌloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trọng tải có ích (làm cơ sở tính tiền vé, không kể lượng chất đốt)
sức nổ (của bom, đầu tên lửa…)
thiết bị mang theo (của vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ…)
noun
plural -loads
[count] the amount of goods or material that is carried by a vehicle (such as a truck)
a
heavy
payload
truckers
delivering
their
payloads
the things (such as passengers or bombs) that are carried by an aircraft or spacecraft
the weight of a payload
The
truck
is
carrying
a
payload
of
2,580
pounds
.
the power of the explosive material in a bomb or missile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content