Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

payload /'peiləʊd/  

  • Danh từ
    trọng tải có ích (làm cơ sở tính tiền vé, không kể lượng chất đốt)
    sức nổ (của bom, đầu tên lửa…)
    thiết bị mang theo (của vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ…)