Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pay dirt
/'peidɜ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pay dirt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
đất đủ giàu quặng để khai thác có lợi
noun
hit/strike pay dirt
chiefly US informal :to do, find, or get something that results in money or success
The
band
hit
pay
dirt
[=
had
a
big
success
]
with
their
first
single
.
The
police
struck
pay
dirt
when
a
witness
came
forward
with
new
information
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content