Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pawnshop
/'pɔ:n∫ɒp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pawnshop
/ˈpɑːnˌʃɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiệm cầm đồ
noun
plural -shops
[count] :a pawnbroker's shop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content