Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pavement artist
/'peivməntɑ:tist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
họa sĩ vỉa hè (người dùng phấn màu vẽ trên vỉa hè, nhằm xin tiền khách qua đường)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content