Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paul
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ
* Các từ tương tự:
paul pry
,
Paul Sweezy
,
pauline
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content