Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paucity
/'pɔ:səti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paucity
/ˈpɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
sự ít ỏi
a
paucity
of
evidence
ít chứng cứ
noun
[singular] formal :a small amount of something :an amount that is less than what is needed or wanted
There
was
a
relative
paucity [=
lack
]
of
detail
in
the
report
.
a
paucity [=
dearth
]
of
evidence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content