Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patsy
/'pætsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patsy
/ˈpætsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ xấu)
người dễ bị lừa
noun
plural -sies
[count] chiefly US informal :a foolish person who is easily tricked or cheated
They
treated
us
like
a
bunch
of
patsies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content