Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patroness
/'peitrənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patroness
/ˈpeɪtrənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bà bầu
bà khách hàng quen (của một cửa hàng)
nữ thần bảo hộ
noun
plural -esses
[count] :a woman who gives money and support to an artist, organization, etc. :a female patron
a
patroness
of
the
arts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content