Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patron saint
/,peitrən 'seint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patron saint
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thánh bảo hộ
St
Christopher
is
the
patron
saint
of
travellers
thánh Christopher là thánh bảo hộ các nhà du hành
noun
plural ~ saints
[count] a saint who is believed to protect a particular place or type of person
St
.
David
is
the
patron
saint
of
Wales
.
St
.
Christopher
is
the
patron
saint
of
travelers
.
a person who is known or admired as a leader or example
The
success
of
her
books
has
made
her
the
patron
saint
of
a
new
literary
movement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content