Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patrol wagon
/pə'trəʊl'wægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patrol wagon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
xe chở tù nhân
noun
plural ~ -ons
[count] US :a truck that is used by the police to carry prisoners - called also (US, informal) paddy wagon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content