Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patriotic
/,pætri'ɒtik/
/,petri'ɒtik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patriotic
/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/
/Brit ˌpætriˈ{scriptainv}tɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patriotic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
yêu nước, ái quốc
patriotic
songs
những bài hát yêu nước
* Các từ tương tự:
patriotically
adjective
[more ~; most ~] :having or showing great love and support for your country :having or showing patriotism
patriotic
songs
/
speeches
A
patriotic
fervor
swept
the
country
.
adjective
The fact that they criticize the government may show that they are more rather than less patriotic
nationalist
(
ic
)
loyalist
flag-waving
jingoist
(
ic
)
chauvinist
(
ic
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content