Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patrimony
/'pætriməni/
/'pætriməʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patrimony
/ˈpætrəˌmoʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gia sản
tài sản của nhà thờ (do tín đồ cúng hiến), thu nhập của nhà thờ
noun
[singular] formal
property that you receive from your father when he dies :inheritance
things that are from the past :heritage
These
historic
landmarks
are
an
important
part
of
our
cultural
patrimony.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content