Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

patrician /pə'tri∫n/  

  • Danh từ
    nhà quý tộc (thời cổ La Mã…)
    Tính từ
    [thuộc] quý tộc
    patrician arrogance
    vẻ ngạo mạn quý tộc

    * Các từ tương tự:
    patricianly, patricianship