Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patriarchate
/,peitri'ɑ:keit/
/,pæitri'ɑ:keit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chức giáo trưởng
nhiệm kỳ giáo trưởng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content