Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (+ with)
    kiên nhẫn; nhẫn nại
    anh sẽ phải kiên nhẫn chịu đựng mẹ tôi, cụ đã gần như điếc rồi đấy
    he's a patient worker
    anh ta là một người lao động bền chí
    Danh từ
    bệnh nhân, người bệnh

    * Các từ tương tự:
    patiently