Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pathway
/'pɑ:θwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pathway
/ˈpæɵˌweɪ/
/Brit ˈpɑːɵˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường mòn, đường nhỏ
noun
plural -ways
[count] :path
We
walked
along
a
winding
pathway.
a
pathway
to
success
(
technical
)
a
neural
pathway [=
a
series
of
connected
nerves
along
which
electrical
impulses
travel
in
the
body
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content