Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pathos
/'peiθɒs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pathos
/ˈpeɪˌɵɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính thương tâm, tính thống thiết
the
pathos
of
Hamlet's
death
tính thống thiết của cái chết của Hamlet
noun
[noncount] literary :a quality that causes people to feel sympathy and sadness
Our
knowledge
of
his
tragic
end
adds
an
element
of
pathos
to
the
story
of
his
early
success
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content