Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pathological /pæθə'lɒdʒikl/  

  • Tính từ
    [thuộc] bệnh học
    [thuộc] bệnh, do bệnh
    pathological case
    trường hợp bệnh, ca bệnh
    (khẩu ngữ) vô lý, phi lý
    a pathological hatred of somebody
    lòng căm ghét ai một cách vô lý
    a pathological liar
    kẻ nói dối do bị ép buộc, kẻ bị ép buộc nói dối

    * Các từ tương tự:
    pathologically