Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pathfinder /'pɑ:θfaində[r]/  /'pæθfaindər/

  • Danh từ
    người phát hiện địa điểm mới; người phát minh phương pháp mới (làm vệc gì)
    máy bay (phi công) dẫn đường đi đánh giá