Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
paternalism
/pə'tɜ:nəlizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
paternalism
/pəˈtɚnəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa gia trưởng
noun
[noncount] usually disapproving :the attitude or actions of a person, organization, etc., that protects people and gives them what they need but does not give them any responsibility or freedom of choice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content