Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pater
/'peitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
danh từ-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bố, ông bố
* Các từ tương tự:
patera
,
paterfamilias
,
paternal
,
paternalism
,
paternalist
,
paternalistic
,
paternalistically
,
paternality
,
paternally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content