Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
patent leather
/'peitnt'leDə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
patent leather
/ˈpætn̩t-/
/Brit ˈpeɪtn̩t-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
da láng (để đóng giày…)
noun
[noncount] :a type of leather that has a hard and shiny surface
shoes
made
of
patent
leather
=
patent-leather
shoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content