Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    rõ ràng, hiển nhiên
    a patent lie
    một lời nói dối hiển nhiên
    it was patent to anyone that he disliked the idea
    mọi người đều thấy rõ ràng là nó không ưa ý kiến ấy
    Danh từ
    bằng sáng chế
    take out a patent to protect an invention
    được cấp bằng sáng chế để bảo hộ một phát minh
    quyền [do bằng] sáng chế [đưa lại]
    sáng chế được bảo hộ (do có bằng sáng chế)
    Tính từ
    được bằng sáng chế bảo hộ; có bằng sáng chế
    (thuộc ngữ) do một hãng riêng chế tạo, do một hãng riêng bán ra; riêng biệt
    patent medicine
    biệt dược
    Động từ
    được cấp bằng sáng chế về (một phát minh, một quy trình chế tạo…)

    * Các từ tương tự:
    patent leather, patent medicine, Patent of trade, patent office, Patent rights, patentability, patentable, patented, patentee