Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    có đốm, có mảng, thành đốm, thành mảng
    patchy cloud
    mây thành từng mảng
    (nghĩa bóng) [có] chất lượng không đều
    his work is rather patchy
    công việc của nó hơi không đồng đều về chất lượng (chỗ tốt-chỗ xấu)
    my knowledge of German is patchy
    kiến thức của tôi về tiếng Đức không đầy đủ